📚 thể loại: GIÁO DÂN
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 9
•
신부
(神父)
:
가톨릭에서, 사제로 임명을 받아 종교적인 의식을 진행하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA NHÀ THỜ, LINH MỤC: Chức danh giáo sĩ trong đạo Thiên Chúa, sau chức giám mục, được nhận sự bổ nhiệm từ giám mục.
•
중
:
절에서 살면서 부처의 가르침을 실천하고 불교를 널리 알리는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SƯ: Người sống trong chùa, thực hiện lời răn dạy của Đức Phật và truyền bá rộng rãi đạo Phật.
•
목사
(牧師)
:
일정한 자격을 갖추고 교회를 관리하면서 예배를 이끌고 신자들에게 영적 생활을 지도하는 성직자.
☆☆
Danh từ
🌏 MỤC SƯ: Người giáo chức có tư cách nhất định quản lý nhà thờ, điều hành các buổi cầu nguyện và hướng dẫn sinh hoạt tín ngưỡng cho các tín đồ.
•
스님
:
부처의 가르침을 수행하는 승려가 자기 스승을 이르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SƯ, SƯ THẦY: Từ chỉ nhà sư, tu hành lời dạy của Phật, gọi thầy của mình.
•
수녀
(修女)
:
가톨릭에서, 신에게 서약하고 독신으로 수도하는 여자.
☆
Danh từ
🌏 NỮ TU SĨ, MA SƠ: Người phụ nữ đã thề với thần thánh về việc tu đạo độc thân, trong Đạo Thiên chúa.
•
성직자
(聖職者)
:
목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
•
승려
(僧侶)
:
절에서 살면서 불교의 의식을 치르고 부처의 가르침을 실천하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THẦY CHÙA, THẦY TU: Người sống ở nhà nhưng tu hành theo nghi thức Phật giáo và thực hiện theo lời Phật dạy.
•
선교사
(宣敎師)
:
종교를 널리 전하여 퍼뜨리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN GIÁO: Người truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.
•
신자
(信者)
:
종교를 믿는 사람.
☆
Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ: Người tin vào tôn giáo.
• Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138)