📚 thể loại: LỜI NÓI
☆ CAO CẤP : 24 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 41
•
영어
(英語)
:
영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh.
•
단어
(單語)
:
일정한 뜻과 기능을 가지며 홀로 쓰일 수 있는 가장 작은 말의 단위.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ: Đơn vị nhỏ nhất của lời nói có nghĩa và chức năng nhất định và có thể được sử dụng độc lập.
•
외국어
(外國語)
:
다른 나라의 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGOẠI NGỮ, TIẾNG NƯỚC NGOÀI: Ngôn ngữ của nước khác.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99)