📚 thể loại: LỜI NÓI

CAO CẤP : 24 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 41

높임말 : 사람이나 사물을 높여서 이르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 KÍNH NGỮ: Lời nói kính trọng con người hay sự vật.

독일어 (獨逸語) : 주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ do người Đức và người Áo sử dụng.

한국어 (韓國語) : 한국에서 사용하는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀN NGỮ, TIẾNG HÀN QUỐC: Tiếng nói sử dụng ở Hàn Quốc.

어휘 (語彙) : 일정한 범위에서 쓰이는 낱말의 수. 또는 그런 낱말 전체. ☆☆ Danh từ
🌏 TỪ VỰNG: Số từ được sử dụng trong một phạm vi nhất định. Hoặc tổng số các từ đó.

용어 (用語) : 어떤 분야에서 전문적으로 사용하는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 TỪ CHUYÊN NGÀNH, THUẬT NGỮ CHUYÊN MÔN: Từ chuyên được dùng một cách chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó.

표준어 (標準語) : 한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUẨN: Ngôn ngữ dùng một cách chính thức ở một đất nước.

한국말 (韓國 말) : 한국에서 사용하는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG HÀN QUỐC: Tiếng nói sử dụng ở Hàn Quốc.

속담 (俗談) : 옛날부터 사람들 사이에서 전해져 오는 교훈이 담긴 짧은 말. ☆☆ Danh từ
🌏 TỤC NGỮ: Những câu nói ngắn chứa đựng nhiều lời răn dạy được truyền từ người này sang người khác từ thời xa xưa.

한마디 : 짧고 간단한 말. ☆☆ Danh từ
🌏 MỘT LỜI, LỜI TÓM GỌN: Lời ngắn gọn và đơn giản.

억양 (抑揚) : 말소리의 높낮이를 변하게 함. 또는 그런 변화. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI ÂM ĐIỆU, NGỮ ĐIỆU: Việc làm thay đổi độ cao thấp của giọng nói. Hoặc sự biến đổi đó.

일본어 (日本語) : 일본인이 쓰는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG NHẬT, NHẬT NGỮ: Ngôn ngữ mà người Nhật sử dụng.

불어 (佛語) : 주로 프랑스 사람들이 쓰는 언어. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG PHÁP: Ngôn ngữ chủ yếu do người Pháp dùng.

일어 (日語) : 일본인이 쓰는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG NHẬT: Ngôn ngữ mà người Nhật Bản sử dụng.

중국어 (中國語) : 중국인이 쓰는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15)