📚 thể loại: DƯỢC PHẨM

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 14

해열제 (解熱劑) : 몸의 열을 내리게 하는 약. Danh từ
🌏 THUỐC HẠ NHIỆT, THUỐC HẠ SỐT: Thuốc làm hạ nhiệt cơ thể.

항생제 (抗生劑) : 다른 미생물이나 생물의 세포를 선택적으로 억제하거나 죽이는 약. Danh từ
🌏 THUỐC KHÁNG SINH: Thuốc diệt hoặc kìm hãm một cách có chọn lọc các tế bào sinh vật hoặc các vi sinh vật khác.


:
Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99)