📚 thể loại: DƯỢC PHẨM

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 14

물약 (물 藥) : 액체로 된 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC NƯỚC: Thuốc ở thể lỏng.

수면제 (睡眠劑) : 잠이 들게 하는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC NGỦ: Thuốc làm cho ngủ.

소독약 (消毒藥) : 사람에게 해로운 균을 죽이거나 약화시키는 데 쓰는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC KHỬ TRÙNG, THUỐC DIỆT KHUẨN: Thuốc dùng vào việc diệt hoặc làm vi khuẩn gây hại cho con người yếu đi.

진통제 (鎭痛劑) : 아픈 것을 가라앉히거나 느끼지 못하게 하는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC GIẢM ĐAU: Thuốc làm dịu bớt hoặc không cảm thấy đau đớn.

연고 (軟膏) : 피부에 발라서 병이나 상처를 치료하는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC MỠ, THUỐC BÔI NGOÀI DA: Thuốc bôi lên da để chữa trị bệnh hay vết thương.

약품 (藥品) : 병이나 상처 등을 고치거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 DƯỢC PHẨM: Chất để uống, thoa hay tiêm nhằm chữa trị hay phòng ngừa bệnh hay vết thương...

두통약 (頭痛藥) : 머리가 아플 때 먹는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC ĐAU ĐẦU: Thuốc uống khi đau đầu.

영양제 (營養劑) : 부족한 영양을 보충하는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC BỔ: Thuốc bổ sung dinh dưỡng thiếu.

안약 (眼藥) : 눈병이 났을 때 눈에 넣는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC NHỎ MẮT, THUỐC TRA MẮT: Thuốc nhỏ vào mắt khi mắt có bệnh.


:
Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8)