📚 thể loại: DƯỢC PHẨM
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 14
•
약
(藥)
:
병이나 상처 등을 낫게 하거나 예방하기 위하여 먹거나 바르거나 주사하는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC: Chất để uống, bôi hoặc tiêm nhằm làm thuyên giảm hoặc phòng chống bệnh tật hay vết thương...
•
소화제
(消化劑)
:
소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt.
•
감기약
(感氣藥)
:
감기를 치료하는 데 쓰이는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC CẢM: Thuốc dùng để điều trị bệnh cảm.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52)