📚 thể loại: TIẾP XÚC
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 ALL : 17
•
그리하여
:
그렇게 하여.
☆
Phó từ
🌏 LÀM THẾ, LÀM VẬY: Làm như vậy, làm như thế.
• Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)