☆ Phó từ
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그리하여 (그리하여) 📚 thể loại: Tiếp xúc
그리하여
Start 그 그 End
Start
End
Start 리 리 End
Start 하 하 End
Start 여 여 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)