📚 thể loại: CHỨC VỤ

CAO CẤP : 19 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 30

직원 (職員) : 일정한 직장에 소속되어 일하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN: Người làm việc và trực thuộc một nơi làm việc nhất định.

사장 (社長) : 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty.

부장 (部長) : 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19)