📚 thể loại: CHỨC VỤ
☆ CAO CẤP : 19 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 30
•
상사
(上司)
:
자기보다 직장에서의 지위가 위인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CẤP TRÊN: 1. Người có chức vụ ở chỗ làm cao hơn mình.
•
회장
(會長)
:
모임을 대표하고 모임의 일을 책임지는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỦ TỊCH HỘI, HỘI TRƯỞNG: Người đại diện trong nhóm hội và chịu trách nhiệm công việc của nhóm hội.
•
과장
(課長)
:
관청이나 회사 등에서 한 과의 책임자.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BAN, TRƯỞNG PHÒNG: Người chịu trách nhiệm chính của một phòng hay ban của công ty hoặc cơ quan.
•
대리
(代理)
:
다른 사람을 대신하여 일을 처리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ, SỰ LÀM THAY, SỰ LÀM HỘ: Sự xử lí công việc thay cho người khác.
•
실장
(室長)
:
관청이나 기관, 회사에서 ‘실’자가 붙은 일정한 부서의 책임자.
☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG PHÒNG: Người chịu trách nhiệm chính của một phòng ban nhất định có gắn chữ '실' trong công ty, cơ quan hay tổ chức nào đó.
•
공주
(公主)
:
왕과 왕비 사이에 태어난 딸.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG CHÚA: Con gái của vua và hoàng hậu.
•
지위
(地位)
:
사회적 신분에 따른 계급이나 위치.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỊA VỊ: Vị trí hay giai cấp theo thân phận mang tính xã hội.
•
교장
(校長)
:
초, 중, 고등학교에서 각 학교의 교육과 행정을 책임지고 학교를 대표하는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆU TRƯỞNG: Chức vụ chịu trách nhiệm về giáo dục và hành chính ở các trường học như tiểu học, trung học cơ sở và phổ thông trung học và đại diện cho trường học. Hoặc người ở chức vụ đó.
• Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101)