💕 Start: 갉
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
갉다
:
날카로운 것으로 조금씩 긁거나 뜯다.
Động từ
🌏 CÀO, BÓC: Cào hoặc tách ra từng chút một bằng cái sắc bén.
•
갉아먹다
:
남의 것을 나쁜 방법으로 빼앗아 가지다.
Động từ
🌏 ĂN CƯỚP, ĂN CHẬN, ĂN GIAN: Đoạt lấy cái của người khác bằng cách xấu xa.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)