💕 Start: 꼿
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
꼿꼿이
:
사람의 자세나 서 있는 사물이 굽지 않고 곧게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨNG ĐƠ, MỘT CÁCH THẲNG ĐƠ, MỘT CÁCH CỨNG NGẮC: Tư thế của người hoặc sự vật đang đứng không bị cong mà thẳng.
•
꼿꼿하다
:
사람의 자세나 서 있는 사물이 굽지 않고 곧다.
Tính từ
🌏 CỨNG ĐƠ, THẲNG ĐƠ, CỨNG NGẮC: Tư thế của người hoặc sự vật đang đứng không bị cong và thẳng.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78)