💕 Start: 꼿
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
꼿꼿이
:
사람의 자세나 서 있는 사물이 굽지 않고 곧게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨNG ĐƠ, MỘT CÁCH THẲNG ĐƠ, MỘT CÁCH CỨNG NGẮC: Tư thế của người hoặc sự vật đang đứng không bị cong mà thẳng.
•
꼿꼿하다
:
사람의 자세나 서 있는 사물이 굽지 않고 곧다.
Tính từ
🌏 CỨNG ĐƠ, THẲNG ĐƠ, CỨNG NGẮC: Tư thế của người hoặc sự vật đang đứng không bị cong và thẳng.
• So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255)