💕 Start: 넷
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 ALL : 4
•
넷
:
셋에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN: Số tổng của ba cộng một.
•
넷째
:
네 번째 차례의.
☆☆☆
Định từ
🌏 THỨ BỐN, THỨ TƯ: Thuộc về lần thứ tư.
•
넷째
:
순서가 네 번째인 차례.
☆☆☆
Số từ
🌏 THỨ BỐN, THỨ TƯ: Thứ tư theo thứ tự.
•
넷째
:
처음부터 세어 모두 네 개가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN LẦN: Tính từ đầu cả thảy được bốn.
• Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91)