💕 Start: 넷
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 ALL : 4
•
넷
:
셋에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN: Số tổng của ba cộng một.
•
넷째
:
네 번째 차례의.
☆☆☆
Định từ
🌏 THỨ BỐN, THỨ TƯ: Thuộc về lần thứ tư.
•
넷째
:
순서가 네 번째인 차례.
☆☆☆
Số từ
🌏 THỨ BỐN, THỨ TƯ: Thứ tư theo thứ tự.
•
넷째
:
처음부터 세어 모두 네 개가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN LẦN: Tính từ đầu cả thảy được bốn.
• Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)