🌟 넷째

☆☆☆   Số từ  

1. 순서가 네 번째인 차례.

1. THỨ BỐN, THỨ TƯ: Thứ tư theo thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 아들 둘 딸 둘인 형제들 중에서 막내인 넷째로 태어났다.
    I was born the youngest of two brothers, two sons and two daughters.
  • Google translate 우리는 다른 세 입장보다 넷째의 입장을 취하여야 할 것으로 보인다.
    It seems that we should take the fourth position rather than the other three.
  • Google translate 아, 우리나라 선수가 넷째로 결승선을 통과했네.
    Oh, our fourth player crossed the finish line.
    Google translate 저런. 사 등을 해서 메달을 받지 못하겠구나.
    Oh, my. i can't get a medal for buying.

넷째: fourth,よっつめ【四つ目】。よんばんめ【四番目】,quatrième,cuarto,رابع,дөрөвдүгээр, дөрөв дэх,thứ bốn, thứ tư,อันดับที่สี่, อันดับสี่, ลำดับที่สี่, ลำดับสี่,keempat,четвёртый; в-четвёртых,第四,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넷째 (넫ː째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 넷째 @ Giải nghĩa

🗣️ 넷째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159)