🌟 낯짝

Danh từ  

1. (속된 말로) 눈, 코, 입 등이 있는 얼굴의 바닥.

1. BẢN MẶT: (cách nói thông tục) Bề mặt của khuôn mặt nơi có mắt, mũi, miệng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낯짝을 구경하다.
    Watch the face.
  • Google translate 낯짝을 때리다.
    Hit the face.
  • Google translate 나는 얄미운 짓만 하는 승규의 낯짝을 한 대 때려 주고 싶었다.
    I wanted to give a slap to seung-gyu's face, who only does mean things.
  • Google translate 죄를 지어 놓고 무슨 낯짝으로 저렇게 큰소리를 치는지 모르겠다.
    I don't know why you're talking so loudly in such a way that you've sinned.
  • Google translate 무슨 낯짝으로 날 찾아왔냐!
    How dare you come to see me!
    Google translate 면목이 없지만 사과를 하러 왔습니다.
    I'm ashamed to apologize.

낯짝: face; mug,つら【面】。かお【顔】,gueule, tronche, bobine, poire,rostro, cara,وجه,нүүр, царай,bản mặt,หน้า, โฉม, โฉมหน้า, ใบหน้า, หน้าตา,muka, tampang,рожа; физиономия,嘴脸,脸皮,脸面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낯짝 (낟짝) 낯짝이 (낟짜기) 낯짝도 (낟짝또) 낯짝만 (낟짱만)

🗣️ 낯짝 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138)