🌟 낯짝
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 낯짝 (
낟짝
) • 낯짝이 (낟짜기
) • 낯짝도 (낟짝또
) • 낯짝만 (낟짱만
)
🗣️ 낯짝 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅉ: Initial sound 낯짝
-
ㄴㅉ (
날짜
)
: 날의 수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ NGÀY: Số ngày. -
ㄴㅉ (
남쪽
)
: 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HƯỚNG NAM, PHÍA NAM: Một trong bốn phương vị, là hướng mà cực S(nam) của la bàn chỉ. -
ㄴㅉ (
넷째
)
: 네 번째 차례의.
☆☆☆
Định từ
🌏 THỨ BỐN, THỨ TƯ: Thuộc về lần thứ tư. -
ㄴㅉ (
넷째
)
: 순서가 네 번째인 차례.
☆☆☆
Số từ
🌏 THỨ BỐN, THỨ TƯ: Thứ tư theo thứ tự. -
ㄴㅉ (
넷째
)
: 처음부터 세어 모두 네 개가 됨.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN LẦN: Tính từ đầu cả thảy được bốn. -
ㄴㅉ (
낯짝
)
: (속된 말로) 눈, 코, 입 등이 있는 얼굴의 바닥.
Danh từ
🌏 BẢN MẶT: (cách nói thông tục) Bề mặt của khuôn mặt nơi có mắt, mũi, miệng... -
ㄴㅉ (
농짝
)
: 전체 장롱 가운데 낱개의 장롱.
Danh từ
🌏 BUỒNG TỦ, NGĂN TỦ: Một phần tủ trong cả bộ tủ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138)