💕 Start: 닷
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
닷새
:
다섯 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NGÀY: Năm ngày.
•
닷
:
다섯의.
Định từ
🌏 (SỐ) NĂM: (Số) năm.
• Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103)