💕 Start: 닷
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
닷새
:
다섯 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NGÀY: Năm ngày.
•
닷
:
다섯의.
Định từ
🌏 (SỐ) NĂM: (Số) năm.
• Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)