💕 Start: 대출

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

대출 (貸出) : 돈이나 물건을 빌려주거나 빌림. ☆☆ Danh từ
🌏 VAY, MƯỢN , CHO VAY, CHO MƯỢN: Vay (mượn) hoặc cho vay (cho mượn) tiền bạc hay đồ vật.

대출금 (貸出金) : 은행에서 빌려준 돈. Danh từ
🌏 TIỀN VAY: Tiền ngân hàng cho mượn.

대출증 (貸出證) : 도서관에서 도서를 빌릴 수 있는 자격이 있거나 빌린 사실이 있음을 증명하는 종이나 카드. Danh từ
🌏 THẺ THƯ VIỆN, THẺ MƯỢN SÁCH: Thẻ hay giấy chứng minh sự thật đã mượn hoặc có đủ tư cách để có thể mượn sách ở thư viện.

대출하다 (貸出 하다) : 돈이나 물건을 빌려주거나 빌리다. Động từ
🌏 VAY, CHO VAY: Mượn hay cho mượn tiền hoặc đồ vật.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53)