💕 Start: 모더
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
모더니스트
(modernist)
:
현대적 감각이나 가치를 따르는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Người theo giá trị và cảm giác mang tính hiện đại.
•
모더니즘
(modernism)
:
전통에서 벗어나 과학과 합리성을 중시하고 지성과 현대적인 감각을 좇는 예술적 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HIỆN ĐẠI: Khuynh hướng nghệ thuật thoát ra khỏi truyền thống nhưng coi trọng khoa học và tính hợp lí, theo đuổi sự nhạy bén và cảm quan hiện đại.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19)