💕 Start: 모더
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
모더니스트
(modernist)
:
현대적 감각이나 가치를 따르는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Người theo giá trị và cảm giác mang tính hiện đại.
•
모더니즘
(modernism)
:
전통에서 벗어나 과학과 합리성을 중시하고 지성과 현대적인 감각을 좇는 예술적 경향.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA HIỆN ĐẠI: Khuynh hướng nghệ thuật thoát ra khỏi truyền thống nhưng coi trọng khoa học và tính hợp lí, theo đuổi sự nhạy bén và cảm quan hiện đại.
• Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226)