💕 Start: 밟
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
밟다
:
어떤 대상 위에 발을 올려놓고 누르다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẪM, ĐẠP: Đặt chân lên rồi ấn lên đối tượng nào đó.
•
밟히다
:
발 아래 놓여 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28)