💕 Start: 밟
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
밟다
:
어떤 대상 위에 발을 올려놓고 누르다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẪM, ĐẠP: Đặt chân lên rồi ấn lên đối tượng nào đó.
•
밟히다
:
발 아래 놓여 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273)