💕 Start: 밟
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 2
•
밟다
:
어떤 대상 위에 발을 올려놓고 누르다.
☆☆
Động từ
🌏 GIẪM, ĐẠP: Đặt chân lên rồi ấn lên đối tượng nào đó.
•
밟히다
:
발 아래 놓여 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)