💕 Start: 밧
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
밧줄
:
삼 등으로 세 가닥을 지어 굵게 꼰 줄.
☆
Danh từ
🌏 DÂY THỪNG: Dây được tết từ ba sợi một cách dày dặn bằng sợi gai v.v...
•
밧데리
(batterî)
:
→ 건전지
Danh từ
🌏
• Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)