💕 Start: 변절
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
변절
(變節)
:
믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꿈.
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BỘI, SỰ PHỤ BẠC, SỰ THOÁI HÓA BIẾN CHẤT: Việc không giữ vững mà thay đổi đạo lý, ý chí hay lòng tin.
•
변절자
(變節者)
:
믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꾼 사람.
Danh từ
🌏 KẺ PHẢN BỘI, KẺ PHỤ BẠC, KẺ THOÁI HÓA BIẾN CHẤT: Người không giữ vững và thay đổi đạo lý, ý chí hay lòng tin.
•
변절하다
(變節 하다)
:
믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꾸다.
Động từ
🌏 ĐỔI Ý, THAY ĐỔI, THAY LÒNG ĐỔI DẠ: Không giữ vững mà thay đổi niềm tin, ý chí hay đạo lí.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42)