💕 Start: 변절

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

변절 (變節) : 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BỘI, SỰ PHỤ BẠC, SỰ THOÁI HÓA BIẾN CHẤT: Việc không giữ vững mà thay đổi đạo lý, ý chí hay lòng tin.

변절자 (變節者) : 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꾼 사람. Danh từ
🌏 KẺ PHẢN BỘI, KẺ PHỤ BẠC, KẺ THOÁI HÓA BIẾN CHẤT: Người không giữ vững và thay đổi đạo lý, ý chí hay lòng tin.

변절하다 (變節 하다) : 믿음이나 의지, 도리를 지키지 않고 바꾸다. Động từ
🌏 ĐỔI Ý, THAY ĐỔI, THAY LÒNG ĐỔI DẠ: Không giữ vững mà thay đổi niềm tin, ý chí hay đạo lí.


Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204)