💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 12

: 칼이나 가위로 종이나 천 등을 한 번에 자르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XOẠT, XOẸT, CẮT ĐÁNH XOẸT: Âm thanh cắt giấy hay vải... một lần bằng dao hay kéo. Hoặc hình ảnh đó.

: 씨나 줄기에서 처음 나오는 어린 잎이나 줄기. Danh từ
🌏 MẦM, CHỒI: Lá hay thân non mọc ra đầu tiên từ hạt giống hay thân cây..

트다 : 생각이나 감정, 현상 등이 처음으로 생기다. Động từ
🌏 NẢY MẦM, ĐÂM CHỒI, NẢY NỞ: Suy nghĩ, tình cảm hay hiện tượng v.v... lần đầu tiên sinh ra.

: 도구나 기계로 힘을 실어 물건을 자르거나 베는 소리. 또는 그런 모양. Phó từ
🌏 XOẸT, ROẸT, PHĂNG: Tiếng phát ra khi dùng sức chặt hoặc cắt đồ vật bằng dụng cụ hay máy móc. Hoặc hình ảnh như vậy.

둑싹둑 : 도구나 기계로 힘을 실어 물건을 계속 자르거나 베는 소리. 또는 그런 모양. Phó từ
🌏 XOÈN XOẸT, ROÈN ROẸT, PHĂNG PHĂNG: Tiếng phát ra khi dùng sức và liên tục chặt hoặc cắt đồ vật bằng dụng cụ hay máy móc. Hoặc hình ảnh như vậy.

수 : 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성. Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, SỰ HY VỌNG, TRIỂN VỌNG: Khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp.

수가 노랗다 : 일이나 사람이 잘될 만한 가능성이 없다.
🌏 VÔ VỌNG, VÔ TÁC DỤNG: Công việc hay con người không có khả năng sẽ được tốt đẹp.

수없다 : 일이나 사람이 잘될 것 같은 가능성이 없다. Tính từ
🌏 VÔ VỌNG, KHÔNG HY VỌNG, KHÔNG CÓ Ý CHÍ: Không có khả năng mà việc hay người có lẽ sẽ tốt đẹp.

싹 : 종이나 천 등을 거침없이 자꾸 베는 소리. Phó từ
🌏 XOẠT, XOẸT: Âm thanh liên tục cắt giấy hay vải... một cách trơn tru.

싹하다 : 눈치가 빠르고 행동이나 성격이 상냥하고 시원스럽다. Tính từ
🌏 NIỀM NỞ: Tinh ý và hành động hay tính cách thân thiện, dễ chịu.

쓸이 : 남김없이 모두 차지하거나 없애는 일. Danh từ
🌏 SỰ VÉT SẠCH, SỰ QUÉT SẠCH, SỰ CHIẾM SẠCH: Sự chiếm giữ hoặc xóa bỏ tất cả không để lại gì cả.

쓸이하다 : 남김없이 모두 차지하거나 없애다. Động từ
🌏 VÉT SẠCH, QUÉT SẠCH, CHIẾM SẠCH: Chiếm giữ hoặc xóa bỏ tất cả không để lại gì cả.


:
Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197)