🌟 싹트다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 싹트다 (
싹트다
) • 싹터 () • 싹트니 ()
📚 thể loại: Hành vi động thực vật
🗣️ 싹트다 @ Giải nghĩa
- 태동하다 (胎動하다) : 어떤 일이 생기려는 기운이 싹트다.
🗣️ 싹트다 @ Ví dụ cụ thể
- 민족의식이 싹트다. [민족의식 (民族意識)]
- 사랑이 싹트다. [사랑]
- 로맨스가 싹트다. [로맨스 (romance)]
- 맹아가 싹트다. [맹아 (萌芽)]
- 맹아가 싹트다. [맹아 (萌芽)]
- 교만이 싹트다. [교만 (驕慢)]
- 성애가 싹트다. [성애 (性愛)]
🌷 ㅆㅌㄷ: Initial sound 싹트다
-
ㅆㅌㄷ (
싹트다
)
: 생각이나 감정, 현상 등이 처음으로 생기다.
☆
Động từ
🌏 NẢY MẦM, ĐÂM CHỒI, NẢY NỞ: Suy nghĩ, tình cảm hay hiện tượng v.v... lần đầu tiên sinh ra.
• Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)