🌟 싹트다

  Động từ  

1. 생각이나 감정, 현상 등이 처음으로 생기다.

1. NẢY MẦM, ĐÂM CHỒI, NẢY NỞ: Suy nghĩ, tình cảm hay hiện tượng v.v... lần đầu tiên sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정이 싹트다.
    Feelings spring up.
  • Google translate 비리가 싹트다.
    Corruption sprouts.
  • Google translate 사랑이 싹트다.
    Love sprouts.
  • Google translate 움직임이 싹트다.
    Move in bud.
  • Google translate 의식이 싹트다.
    Consciousness sprouts.
  • Google translate 돈과 권력이 집중되는 곳에는 비리도 싹트기 마련이다.
    Where money and power are concentrated, corruption is bound to sprout.
  • Google translate 언제부턴가 민준의 마음속에는 지수를 향한 사랑의 감정이 싹트기 시작했다.
    At some point, feelings of love toward ji-su began to sprout in min-jun's mind.
  • Google translate 너는 승규를 못 믿더라.
    You don't trust seung-gyu.
    Google translate 응, 승규가 나에게 한 번 거짓말을 한 뒤부터는 불신이 싹터 어떤 말도 믿을 수가 없어.
    Yeah, after seung-gyu lied to me once, distrust sprouts and i can't believe anything.

싹트다: sprout,めばえる【芽生える】,éclore,brotar, germinar, retoñar,يَنبثِق، يُنْبِت,ургах, гарч ирэх, үүсэх,nảy mầm, đâm chồi, nảy nở,เกิด, ก่อ, กำเนิด, ก่อกำเนิด, งอกงาม,berbunga, mekar, bermekaran, bertumbuh, bertunas,появиться; возникнуть,萌生,发芽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싹트다 (싹트다) 싹터 () 싹트니 ()
📚 thể loại: Hành vi động thực vật  


🗣️ 싹트다 @ Giải nghĩa

🗣️ 싹트다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)