💕 Start: 정직

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

정직 (正直) : 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH TRỰC, SỰ NGAY THẲNG: Việc không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.

정직 (停職) : 공무원에 대한 징계의 하나로, 공무원 신분은 그대로 지닌 채 일정 기간 맡은 일을 하지 못하고 보수의 3분의 2를 받지 못하는 벌. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CHỈ CÔNG TÁC, SỰ BUỘC TẠM NGƯNG VIỆC: Một hình phạt đối với viên chức, giữ nguyên tư cách viên chức nhưng không được làm công việc đảm trách trong một thời gian nhất định và không được nhận hai phần ba lương.

정직성 (正直性) : 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧은 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH TRỰC, TÍNH NGAY THẲNG: Tính chất không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.

정직하다 (正直 하다) : 마음에 거짓이나 꾸밈이 없고 바르고 곧다. Tính từ
🌏 CHÍNH TRỰC: Không có sự giả dối hay bịa đặt trong lòng mà ngay thẳng và đúng đắn.


:
Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197)