💕 Start: 집착
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
집착
(執着)
:
어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾN LUYẾN, SỰ VẤN VƯƠNG: Việc tâm trạng không thể tách khỏi cái nào đó mà vẫn tiếp tục đeo đẳng.
•
집착하다
(執着 하다)
:
어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달리다.
Động từ
🌏 QUYẾN LUYẾN, VẤN VƯƠNG: Tâm trạng không thể tách khỏi cái nào đó mà vẫn tiếp tục đeo đẳng.
• Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97)