💕 Start: 집착
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
집착
(執着)
:
어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾN LUYẾN, SỰ VẤN VƯƠNG: Việc tâm trạng không thể tách khỏi cái nào đó mà vẫn tiếp tục đeo đẳng.
•
집착하다
(執着 하다)
:
어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달리다.
Động từ
🌏 QUYẾN LUYẾN, VẤN VƯƠNG: Tâm trạng không thể tách khỏi cái nào đó mà vẫn tiếp tục đeo đẳng.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155)