💕 Start: 짧
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 2 ALL : 3
•
짧다
:
공간이나 물체의 양 끝 사이가 가깝다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGẮN: Khoảng cách giữa hai đầu của không gian hay vật thể là gần nhau.
•
짧아지다
:
짧게 되다.
Động từ
🌏 NGẮN LẠI, NGẮN ĐI: Trở nên ngắn.
•
짧은소리
:
낱말을 이루는 소리 가운데 원래 긴소리에 비해 짧게 내는 소리.
Danh từ
🌏 ÂM NGẮN: Âm phát ra ngắn so với âm dài khi phát âm.
• Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47)