💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

드 (fund) : 투자 전문 기관이 투자자로부터 받은 돈. Danh từ
🌏 QUỸ: Số tiền mà cơ quan chuyên đầu tư nhận được từ nhà đầu tư.

치 (punch) : 종이나 기차표 등에 구멍을 뚫는 도구. Danh từ
🌏 KÌM BẤM LỖ, KẸP BẤM: Dụng cụ đục lỗ trên giấy hoặc vé tàu hỏa...

펀하다 : 물건의 표면이 높낮이가 없이 매우 평평하고 넓다. Tính từ
🌏 BẰNG PHẲNG: Bề mặt của sự vật rất rộng rãi và phẳng, không bị lồi lõm.


:
Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43)