💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

드 (fund) : 투자 전문 기관이 투자자로부터 받은 돈. Danh từ
🌏 QUỸ: Số tiền mà cơ quan chuyên đầu tư nhận được từ nhà đầu tư.

치 (punch) : 종이나 기차표 등에 구멍을 뚫는 도구. Danh từ
🌏 KÌM BẤM LỖ, KẸP BẤM: Dụng cụ đục lỗ trên giấy hoặc vé tàu hỏa...

펀하다 : 물건의 표면이 높낮이가 없이 매우 평평하고 넓다. Tính từ
🌏 BẰNG PHẲNG: Bề mặt của sự vật rất rộng rãi và phẳng, không bị lồi lõm.


Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67)