💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8

(pen) : 잉크나 먹 등을 찍어서 글씨를 쓰는 기구. Danh từ
🌏 BÚT, BÚT MỰC: Dụng cụ chấm vào mực hay mực tàu... để viết chữ.

대 (pen 대) : 펜촉을 끼어서 쓰는 가늘고 긴 막대. Danh từ
🌏 CÁN BÚT, QUẢN BÚT: Que dài và mảnh cắm vào ngòi bút để viết.

던트 (pendant) : 가운데에 보석으로 된 장식을 달아 가슴에 늘어뜨리게 만든 목걸이. Danh từ
🌏 DÂY CHUYỀN CÓ MẶT: Vòng cổ được gắn trang sức bằng đá quý ở giữa và trĩu xuống ngực.

션 (pension) : 호텔 정도의 고급 시설을 갖추고 분위기는 가정적으로 꾸민 작은 규모의 숙박 시설. Danh từ
🌏 KHÁCH SẠN NHỎ KIỂU GIA ĐÌNH: Công trình ăn ở quy mô nhỏ, trang trí kiểu tạo không khí gia đình có các thiết bị cao cấp ở mức độ như khách sạn.

싱 (fencing) : 철망으로 된 마스크를 쓰고 가늘고 긴 검으로 상대방을 찌르거나 베는 방법으로 점수를 얻어 승부를 겨루는 경기. Danh từ
🌏 ĐẤU KIẾM: Môn thi đấu mà người chơi đeo mặt nạ lưới sắt dùng phương pháp đâm hoặc chém đối phương bằng kiếm dài và mảnh để lấy điểm và phân thắng bại.

촉 (pen 鏃) : 펜의 뾰족한 끝. Danh từ
🌏 NGÒI BÚT: Phần cuối nhọn của cây bút.

치 (←pincers) : 손에 쥐고 철사를 끊거나 구부리거나 하는 데에 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÁI KÌM: Dụng cụ nắm ở tay và dùng vào việc cắt hoặc bẻ cong sợi thép.

팔 (pen pal) : 편지를 주고받으며 사귀는 친구. Danh từ
🌏 BẠN QUA THƯ TỪ: Bạn kết giao qua trao đổi thư từ.


:
Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149)