💕 Start: 휩
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 4
•
휩싸이다
:
휘휘 둘려 감겨서 싸이다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỌC LẠI: Được cuộn vòng vòng rồi gói lại.
•
휩쓸다
:
물, 불, 바람 등이 모조리 휘몰아서 쓸다.
☆
Động từ
🌏 QUÉT SẠCH, CUỐN SẠCH: Nước, lửa, gió...cuốn đi tất cả.
•
휩쓸리다
:
물, 불, 바람 등에 모조리 휘몰아져 쓸리다.
☆
Động từ
🌏 BỊ CUỐN SẠCH, BỊ QUÉT SẠCH: Bị dồn tất cả lại rồi bị cuốn đi bởi nước, lửa, gió...
•
휩싸다
:
휘휘 둘러 감아서 싸다.
Động từ
🌏 BỌC LẠI: Cuộn vòng vòng rồi gói lại.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Gọi món (132)