💕 Start: 곁
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 15
•
곁
:
어떤 대상의 바로 옆. 또는 아주 가까운 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KỀ BÊN, BÊN CẠNH: Ngay cạnh đối tượng nào đó. Hoặc chỗ rất gần.
• Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)