💕 Start: 곁
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 15
•
곁눈질
:
고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 봄.
☆
Danh từ
🌏 CÁI LIẾC MẮT SANG BÊN: Việc không xoay cổ mà chỉ di chuyển tròng mắt khi nhìn sang bên cạnh.
•
곁들이다
:
한 음식에 어울리는 다른 음식을 함께 내어 놓다.
☆
Động từ
🌏 DỌN KÈM, ĂN KÈM: Bày thêm món ăn khác cho phù hợp với món ăn chính.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)