💕 Start: 공비
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
공비
(公費)
:
관청이나 공공 단체에서 공적인 목적으로 쓰는 돈.
Danh từ
🌏 PHỤ PHÍ, CÔNG TÁC PHÍ, TIỀN CÔNG: Tiền sử dụng vào mục đích công ở cơ quan nhà nước hoặc tổ chức công.
•
공비
(共匪)
:
공산당의 이념을 추종하는 군사 대원.
Danh từ
🌏 QUÂN DU KÍCH: Quân đội tuân theo ý niệm của Đảng cộng sản.
• Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78)