💕 Start: 긴
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 27 ALL : 32
•
긴장
(緊張)
:
마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên.
• Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13)