💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 27 ALL : 32

밀하다 (緊密 하다) : 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다. Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít.

장감 (緊張感) : 마음을 놓지 못하고 정신을 바짝 차리고 있는 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CĂNG THẲNG, SỰ CĂNG THẮNG: Cảm giác tập trung cao độ và không thể yên tâm trong lòng.


:
Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273)