💕 Start: 대미
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
대미
(大尾)
:
중요한 일의 맨 마지막.
Danh từ
🌏 PHẦN KẾT THÚC: Phần cuối cùng của một việc quan trọng.
•
대미
(對美)
:
미국에 대한 것. 또는 미국과 관련된 것.
Danh từ
🌏 VỚI MỸ, SANG MỸ: Việc đối với Mỹ. Hoặc việc có liên quan với Mỹ.
• Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78)