💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

서 (dancer) : 춤을 추는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 VŨ CÔNG: Người lấy việc khiêu vũ làm nghề nghiệp.

스 (dance) : 서양의 춤. Danh từ
🌏 KHIÊU VŨ: Điệu múa theo kiểu phương Tây.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47)