🌟 댄스 (dance)

Danh từ  

1. 서양의 춤.

1. KHIÊU VŨ: Điệu múa theo kiểu phương Tây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인기 댄스.
    Popular dance.
  • Google translate 댄스 강사.
    A dance instructor.
  • Google translate 댄스 교습소.
    Dance school.
  • Google translate 댄스 선생님.
    Dance teacher.
  • Google translate 댄스 스포츠.
    Dance sport.
  • Google translate 댄스 안무.
    Dance choreography.
  • Google translate 댄스 연습.
    Dance practice.
  • Google translate 댄스를 가르치다.
    Teach a dance.
  • Google translate 댄스를 배우다.
    Learn to dance.
  • Google translate 그 가수는 어려운 댄스 안무를 완벽하게 소화해 내서 큰 박수를 받았다.
    The singer received a big round of applause for his perfect performance of the difficult dance moves.
  • Google translate 아버지는 은퇴 후에 어머니와 함께 취미로 댄스를 배우러 다니신다.
    After retirement, my father goes dancing with his mother as a hobby.
  • Google translate 어떤 일을 하시나요?
    What do you do?
    Google translate 학생들에게 댄스를 가르치고 있어요.
    I'm teaching dance to students.

댄스: dance,ダンス,danse,danza occidental,رقصة,бүжиг,khiêu vũ,การเต้น, การเต้นรำ,tarian, dansa,танец,(无对应词汇),


📚 Variant: 땐스

🗣️ 댄스 (dance) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Cảm ơn (8)