💕 Start: 댄
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
댄서
(dancer)
:
춤을 추는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 VŨ CÔNG: Người lấy việc khiêu vũ làm nghề nghiệp.
•
댄스
(dance)
:
서양의 춤.
Danh từ
🌏 KHIÊU VŨ: Điệu múa theo kiểu phương Tây.
• Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110)