💕 Start: 데
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 26 ALL : 35
•
데
:
곳이나 장소.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NƠI, CHỖ: Nơi hay chỗ.
•
데다
:
불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BỎNG, BỊ PHỎNG: Da thịt chạm vào lửa hay vật nóng và bị thương.
•
데리다
:
어떤 사람이나 동물을 자기와 함께 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DẪN, DẪN THEO: Làm cho người hay động vật nào đó ở cùng với mình.
•
데우다
:
찬 것을 따뜻하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM NÓNG LẠI: LLàm ấm cái đã nguội.
•
데치다
:
끓는 물에 잠깐 넣어 살짝 익히다.
☆☆
Động từ
🌏 LUỘC SƠ, CHÍN TÁI: Cho vào nước sôi một lúc và làm cho hơi chín.
• Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17)