💕 Start: 데
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 26 ALL : 35
•
데려가다
:
자기를 따라오게 하여 함께 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẪN ĐI, DẪN THEO: Cho đi theo mình và cùng đi.
•
데려오다
:
자기를 따라오게 하여 함께 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẪN ĐẾN, DẮT THEO: Cho đi theo mình và cùng đến.
•
데이트
(date)
:
남자와 여자가 서로 사귀려고 만나는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HẸN HÒ, CUỘC HẸN HÒ: Sự gặp gỡ giữa nam và nữ để kết thân với nhau.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160)